Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " equal"

noun
celebrity of equal status
/səˈlebrəti ɒv ˈiːkwəl ˈsteɪtəs/

người nổi tiếng có địa vị ngang nhau

noun
financial equalization
/fəˈnænʃəl ˌiːkwələˈzeɪʃən/

quân bình tài chính

noun
Fight for religious equality
/faɪt fɔːr rɪˈlɪdʒəs ɪˈkwɒləti/

Đấu tranh vì bình đẳng tôn giáo

noun
chance to equalize
/ˈtʃæns tuː ˈiːkwəlaɪz/

cơ hội gỡ hòa

adjective
approximately equal
/əˈprɒk.sɪ.mət.li iˈkwɔːl/

xấp xỉ bằng nhau

noun
cm
/ˈsɛntɪˌmiːtər/

Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)

noun
racial equality
/ˈreɪʃəl ɪˈkwɒlɪti/

sự bình đẳng chủng tộc

verb
is equal to
/ɪz ˈiːkwəl tuː/

bằng

noun
gender equality
/ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːləti/

Bình đẳng giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY