Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " equal"

noun
trust in equality
/trʌst ɪn ɪˈkwɒləti/

tin vào sự bình đẳng

noun
celebrity of equal status
/səˈlebrəti ɒv ˈiːkwəl ˈsteɪtəs/

người nổi tiếng có địa vị ngang nhau

noun
financial equalization
/fəˈnænʃəl ˌiːkwələˈzeɪʃən/

quân bình tài chính

noun
Fight for religious equality
/faɪt fɔːr rɪˈlɪdʒəs ɪˈkwɒləti/

Đấu tranh vì bình đẳng tôn giáo

noun
chance to equalize
/ˈtʃæns tuː ˈiːkwəlaɪz/

cơ hội gỡ hòa

adjective
approximately equal
/əˈprɒk.sɪ.mət.li iˈkwɔːl/

xấp xỉ bằng nhau

noun
cm
/ˈsɛntɪˌmiːtər/

Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)

noun
racial equality
/ˈreɪʃəl ɪˈkwɒlɪti/

sự bình đẳng chủng tộc

verb
is equal to
/ɪz ˈiːkwəl tuː/

bằng

noun
gender equality
/ˈdʒɛndər ɪˈkwɑːləti/

Bình đẳng giới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY