Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " environment"

noun
hiring environment
/ˈhaɪərɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường tuyển dụng

verb phrase
promote a healthy work environment

thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh

verb
create a positive work environment
/kriˈeɪt ə ˈpɑzətɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

tạo ra một môi trường làm việc tích cực

noun
recruitment environment
/rɪˈkruːtmənt ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường tuyển dụng

verb phrase
maintain a working environment
/meɪnˈteɪn ə ˈwɜːrkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

duy trì môi trường làm việc

noun
virtual environment
/ˈvɜːrtʃuəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường ảo

noun
modern environment
/ˈmɒdərn ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường hiện đại

noun
high-pressure environment
/haɪ ˈpreʃər ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường áp lực cao

noun
Upscale environment
/ˈʌpskeɪl ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường cao cấp

noun
romantic environment
/roʊˈmæntɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường lãng mạn

noun
rustic environment
/ˈrʌstɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thôn quê

noun
training environment
/ˈtreɪnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường đào tạo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY