Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " environment"

noun
global environment
/ˈɡloʊbəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường toàn cầu

noun
Integrated environment
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường tích hợp

noun
World Environment Day
/wɜːld ɪnˈvaɪrənmənt deɪ/

Ngày Môi trường thế giới

noun
anaerobic environment
/ˌænəˈroʊbɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường kỵ khí; môi trường kín khí

noun
political environment
/pəˈlɪtɪkəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường chính trị

noun
Continuous environment
/kənˈtɪnjuəs ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường liên tục

noun
Long-term environment
/lɔŋ tɜːrm ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường dài hạn

noun
Extended environment
/ɪkˈstɛndɪd ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường kéo dài

noun
state environment
/steɪt ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường nhà nước

noun
provincial environment
/prəˈvɪnʃəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường tỉnh

noun
serene environment
/səˈriːn ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thanh bình

noun
classroom environment
/ˈklæsruːm ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường lớp học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY