Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " entrance"

noun
college entrance
/ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns/

Kỳ thi tuyển sinh đại học

verb
not pass the university entrance exam
/nɒt pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈentrəns ɪɡˈzæm/

thi trượt đại học

noun
stunning entrance
/ˈstʌnɪŋ ˈɛntrəns/

Sự xuất hiện gây ấn tượng mạnh

idiom
build a large house with a spacious entrance

xây nhà cao cửa rộng

noun
University entrance goal
/juːnɪˈvɜːrsəti ˈɛntrəns ɡoʊl/

Mục tiêu vào đại học

noun
pool entrance
/puːl ˈɛntrəns/

lối vào hồ bơi

noun
high school entrance exam
/haɪ skuːl ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/

kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10

noun
10th grade entrance exam
/tɛnθ ɡreɪd ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/

tuyển sinh lớp 10

noun
grand entrance
/ɡrænd ˈɛntrəns/

màn ra mắt ấn tượng

noun
Secondary school entrance exam
/ˈsekəndri skuːl ˈentrəns ɪɡˈzæm/

Kỳ thi tuyển sinh vào cấp trung học cơ sở

noun
Grade 10 entrance benchmark
/ɡreɪd tɛn ˈɛntrəns ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn lớp 10

noun
Impressive entrance
/ɪmˈprɛsɪv ˈɛntrəns/

Màn xuất hiện ấn tượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY