noun
unforeseen entrance
lối vào bất ngờ, sự xuất hiện bất ngờ
phrase
Disappeared after failing university entrance exam
Trượt đại học rồi mất tích
noun
college entrance
Kỳ thi tuyển sinh đại học
verb
not pass the university entrance exam
/nɒt pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈentrəns ɪɡˈzæm/ thi trượt đại học
noun
stunning entrance
Sự xuất hiện gây ấn tượng mạnh
idiom
build a large house with a spacious entrance
xây nhà cao cửa rộng
noun
high school entrance exam
/haɪ skuːl ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/ kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10