Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " entrance"

noun
high school entrance exam
/haɪ skuːl ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/

kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10

noun
10th grade entrance exam
/tɛnθ ɡreɪd ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/

tuyển sinh lớp 10

noun
grand entrance
/ɡrænd ˈɛntrəns/

màn ra mắt ấn tượng

noun
Secondary school entrance exam
/ˈsekəndri skuːl ˈentrəns ɪɡˈzæm/

Kỳ thi tuyển sinh vào cấp trung học cơ sở

noun
Grade 10 entrance benchmark
/ɡreɪd tɛn ˈɛntrəns ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn lớp 10

noun
Impressive entrance
/ɪmˈprɛsɪv ˈɛntrəns/

Màn xuất hiện ấn tượng

noun
industrial entrance
/ɪnˈdʌstriəl ˈɛntrəns/

lối vào nhà xưởng hoặc khu công nghiệp

noun
private entrance
/ˈpraɪ.vət ˈɛn.trəns/

lối đi riêng, cửa riêng dành cho người hoặc vật ra vào

noun
exclusive entrance
/ɪkˈskluːsɪv ˈɛntrəns/

lối vào độc quyền

noun
higher education entrance test
/ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈɛntrəns tɛst/

kỳ thi tuyển sinh giáo dục đại học

noun
vip entrance
/viː.aɪ.pi ˈɛntrəns/

cổng vào dành cho người rất quan trọng

noun
university entrance examination
/ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti ˈɛn.trəns ˌɛk.zæm.ɪˈneɪ.ʃən/

kỳ thi tuyển sinh đại học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY