noun
high school entrance exam
/haɪ skuːl ˈɛntrəns ɪɡˈzæm/ kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10
noun
Secondary school entrance exam
/ˈsekəndri skuːl ˈentrəns ɪɡˈzæm/ Kỳ thi tuyển sinh vào cấp trung học cơ sở
noun
Grade 10 entrance benchmark
/ɡreɪd tɛn ˈɛntrəns ˈbɛntʃmɑːrk/ Điểm chuẩn lớp 10
noun
industrial entrance
lối vào nhà xưởng hoặc khu công nghiệp
noun
private entrance
lối đi riêng, cửa riêng dành cho người hoặc vật ra vào
noun
higher education entrance test
/ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈɛntrəns tɛst/ kỳ thi tuyển sinh giáo dục đại học
noun
vip entrance
cổng vào dành cho người rất quan trọng
noun
university entrance examination
/ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti ˈɛn.trəns ˌɛk.zæm.ɪˈneɪ.ʃən/ kỳ thi tuyển sinh đại học