Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ensemble"

noun
eye-catching ensemble
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ɑːnˈsɑːmbl/

bộ trang phục bắt mắt

noun
famous ensemble
/ˈfeɪməs ɑːnˈsɑːmbl/

ban nhạc nổi tiếng

noun
art ensemble
/ɑːrt ˈɛnsɛmbəl/

tập thể nghệ thuật

noun
musical ensemble
/ˈmjuː.zɪ.kəl ɪnˈsɑːm.bəl/

tập hợp âm nhạc

noun
woodwind ensemble
/ˈwʊdˌwɪnd ɪnˈsɛmbl/

dàn nhạc hơi gỗ

noun
wind ensemble
/wɪnd ɪnˈsɒmbəl/

dàn nhạc gió

noun
chamber ensemble
/ˈtʃeɪm.bər ɪnˈsɒm.bəl/

nhóm nhạc phòng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY