Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " enjoy"

noun
presentation and enjoyment
/ˌprezenˈteɪʃən ænd ɪnˈdʒɔɪmənt/

trình bày và thưởng thức

verb
fully enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/

tận hưởng trọn vẹn

noun
sexual enjoyment
/ˈsɛkʃuəl ɪnˈdʒɔɪmənt/

sự thưởng thức tình dục

noun
artistic enjoyment
/ɑːrˈtɪs.tɪk ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức nghệ thuật

noun
aesthetic enjoyment
/ɛsˈθɛtɪk ɪnˈdʒɔɪmənt/

sự thưởng thức thẩm mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY