noun
Major engineering project
/ˈmeɪdʒər ˌendʒɪˈnɪərɪŋ ˈprɒdʒekt/ công trình kỹ thuật lớn
noun
data engineering
/ˈdeɪ.tə ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ Kỹ thuật xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn để hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong công nghệ thông tin.
noun
software engineering book
/ˈsɒft.wɛər ˌɛn.dʒɪˈnɪər.ɪŋ bʊk/ Sách về kỹ thuật phần mềm
noun
manufacturing engineering
/ˈmæn.jəˌfæk.tʃər.ɪŋ ˈɛn.dʒɪ.nɪr.ɪŋ/ kỹ thuật sản xuất