Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " editor"

verb phrase
consult the editorial team
kənˈsʌlt ðɪ ˌɛdɪˈtɔːriəl tiːm

tham khảo ý kiến của ban biên tập

verb
contact the editor
/ˈkɒntækt ðə ˈedɪtər/

liên hệ với biên tập viên

verb phrase
contact the editorial board
/ˈkɒntækt ðɪ ˌɛdɪˈtɔːriəl bɔːrd/

liên hệ ban biên tập

noun
text editor
/tɛkst ˈɛdɪtər/

trình soạn thảo văn bản

noun
head editor
/hɛd ˈɛdɪtər/

Biên tập viên trưởng

noun
document editor
/ˈdɒkjʊmənt ˈɛdɪtə/

trình soạn thảo tài liệu

noun
copy editor
/ˈkɒpi ˈɛdɪtə/

biên tập viên

noun
chief editor
/tʃiːf ˈɛdɪtər/

biên tập viên trưởng

noun
lead editor
/liːd ˈɛdɪtər/

biên tập viên chính

noun
content editor
/kənˈtɛnt ˈɛdɪtər/

biên tập nội dung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY