Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " edge"

noun
Edge Lighting effect
/ɛdʒ ˈlaɪtɪŋ ɪˈfɛkt/

Hiệu ứng Edge Lighting

verb
gain an edge
/ɡeɪn ən edʒ/

có lợi thế

adjective
on the edge
/ɒn ði ɛdʒ/

trên bờ vực

adjective
cutting edge
/ˈkʌtɪŋ ɛdʒ/

tiên tiến, hiện đại

noun
competitive edge
/kəmˈpɛtɪtɪv ɛdʒ/

lợi thế cạnh tranh

noun
leading edge
/ˈliːdɪŋ ɛdʒ/

đầu mút dẫn đầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY