Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " each"

verb
complement each other
/ˌkɑːmplɪˈment iːtʃ ˈʌðər/

bổ sung cho nhau

noun phrase
abilities of each person
əˈbɪlətiz ʌv iːtʃ ˈpɜːrsən

khả năng của mỗi người

noun phrase
talents of each person
/ˈtælənts əv iːtʃ ˈpɜːrsən/

tài năng của mỗi người

noun phrase
strengths of each person
/strɛŋθs əv iːtʃ ˈpɜːrsən/

điểm mạnh của từng người

verb
Look after each other
/lʊk ˈæftər iːtʃ ˈʌðər/

Quan tâm lẫn nhau

verb
Take care of each other
/teɪk ker əv iːtʃ ˈʌðər/

Quan tâm lẫn nhau

verb
Support each other
/səˈpɔːrt iːtʃ ˈʌðər/

Hỗ trợ lẫn nhau

noun phrase
Marked improvement through each round

Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi

verb
Invite each other to bathe in the stream
/ɪnˈvaɪt iːtʃ ˈʌðər tə beɪð ɪn ðə striːm/

Rủ nhau suối tắm

verb
belong to each other
/bɪˈlɒŋ tuː iːtʃ ˈʌðər/

thuộc về nhau

verb
accompany each other
/əˈkʌmpəni iːtʃ ˈʌðər/

đồng hành cùng nhau

verb
waste each other's time
/weɪst iːtʃ ˈʌðərz taɪm/

mất thời gian của nhau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY