Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " during"

adjective
Absent during controversy
/ˈæbsənt ˈdjʊərɪŋ ˈkɒntrəvɜːsi/

Vắng mặt trong lúc tranh cãi

noun phrase
Beach activities during the day
/biːtʃ ækˈtɪvɪtiz ˈdjʊərɪŋ ðə deɪ/

Các hoạt động trên bãi biển vào ban ngày

noun
Online begging during livestream
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɛɡɪŋ ˈdjʊərɪŋ ˈlaɪvˌstriːm/

Than thở trên sóng livestream

noun phrase
national resources during restructuring
/ˈnæʃənəl rɪˈsɔrsɪz ˈdjʊərɪŋ riˈstrʌktʃərɪŋ/

tài nguyên quốc gia trong quá trình tái cơ cấu

noun phrase
government assets during reorganization
/ˈɡʌvərmənt ˈæˌsɛts ˈdjʊərɪŋ riˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

tài sản chính phủ trong quá trình tái cơ cấu

noun
Bleeding during intercourse
/ˈbliːdɪŋ ˈdjʊərɪŋ ˈɪntərkɔːrs/

chảy máu khi quan hệ

noun
nausea during pregnancy
/ˈnɔː.zi.ə/

Buồn nôn trong thai kỳ

noun
xôi gấc
/soi˧˧ ɡək˧˧/

Gấc sticky rice; a traditional Vietnamese dish made from glutinous rice and gấc fruit, often served during celebrations.

noun
support during exam season
/səˈpɔːrt ˈdʊrɪŋ ɪɡˈzæm ˈsiːzən/

Hỗ trợ trong mùa thi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY