Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " drawing"

adjective phrase
Interested in drawing snakes
/ˈɪntrəstɪd ɪn ˈdrɔːɪŋ sneɪks/

Thích vẽ rắn

adjective
Fond of drawing snakes
/fɒnd ɒv ˈdrɔːɪŋ sneɪks/

Thích vẽ rắn

phrase
Obsessed with drawing snakes

mê vẽ rắn

noun
pen drawing
/pɛn ˈdrɔɪŋ/

hình vẽ bằng bút mực

noun
isometric drawing
/ˌaɪsəˈmɛtrɪk ˈdrɔɪŋ/

hình chiếu isometric

noun
blood drawing
/blʌd ˈdrɔːɪŋ/

Lấy máu

verb
finished drawing
/ˈfɪnɪʃt ˈdrɔːɪŋ/

đã hoàn thành bản vẽ

noun
watercolor drawing
/ˈwɔːtərˌkʌlər ˈdrɔːɪŋ/

họa tiết bằng màu nước

noun
completion drawing
/kəmˈpliːʃən ˈdrɔːɪŋ/

bản vẽ hoàn thành

noun
ink drawing
/ɪŋk ˈdrɔːɪŋ/

hình vẽ bằng mực

noun
wash drawing
/wɒʃ ˈdrɔːɪŋ/

bản vẽ rửa

noun
engineering drawing
/ˈɛn.dʒɪ.nɪr.ɪŋ ˈdrɔː.ɪŋ/

bản vẽ kỹ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY