Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " draw"

noun
dresser drawer
/ˈdrɛsər drɔːr/

ngăn kéo tủ

noun
cabinet drawer
/ˈkæbɪnət drɔːr/

ngăn kéo tủ

noun
Intricate drawing
/ˈɪntrɪkət ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ phức tạp

noun
tough draw
/tʌf drɔː/

nhánh đấu được đánh giá là khó

noun
lucky draw participation
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

tham gia quay số trúng thưởng

noun
lucky draw
/ˈlʌki drɔː/

rút thăm may mắn

noun
opportunity to draw
/ˌɒpəˈtjuːnəti tuː drɔː/

cơ hội để vẽ

noun
fridge drawer
/frɪdʒ drɔːr/

ngăn kéo tủ lạnh

noun
refrigerator drawer
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər drɔːr/

Ngăn kéo tủ lạnh

noun
crisper drawer
/ˈkrɪspər drɔːr/

ngăn mát tủ lạnh

adjective phrase
Interested in drawing snakes
/ˈɪntrəstɪd ɪn ˈdrɔːɪŋ sneɪks/

Thích vẽ rắn

adjective
Fond of drawing snakes
/fɒnd ɒv ˈdrɔːɪŋ sneɪks/

Thích vẽ rắn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY