Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " drag"

noun
Luna Fire Dragon
/ˈluːnə ˈfaɪər ˈdræɡən/

Rồng lửa Luna

noun
Aerodynamic drag
/ˌer.oʊ.daɪˈnæm.ɪk dræɡ/

Lực cản khí động học

noun
Korean dragon
/ˌkɔːriən ˈdræɡən/

Rồng Triều Tiên

noun
gate of dragons
/ɡeɪt əv ˈdræɡənz/

Cổng của rồng

noun
flame dragon
/fleɪm ˈdræɡən/

rồng lửa

noun
blazing dragon
/ˈbleɪ.zɪŋ ˈdræɡ.ən/

rồng đang bùng cháy

noun
sea dragon
/siː ˈdræɡən/

rồng biển

noun
land of the ascending dragon
/lænd ʌv ði ə'sɛndɪŋ 'dræɡən/

Đất nước của rồng bay lên

noun
fire dragon
/ˈfaɪər ˈdræɡən/

rồng lửa

noun
bamboo dragonfly
/bæmˈbuː ˈdræɡənflaɪ/

Đồ chơi bay bằng tre

noun
carp turning into a dragon
/kɑrp ˈtɜrnɪŋ ˈɪntu ə ˈdræɡən/

cá chép hóa rồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY