Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " doubt"

noun
internet doubters
/ˈɪntərnet ˈdaʊtərz/

những người hoài nghi về internet

noun
Exposure after doubt
/ɪkˈspoʊʒər ˈæftər daʊt/

Sự phơi bày sau nghi ngờ

noun
collective doubt
/kəˈlɛktɪv daʊt/

nghi ngờ tập thể

verb
cast doubt
/kæst daʊt/

gieo nghi ngờ, gây nghi ngờ

Noun
Pre-existing doubt
/priːɪɡˈzɪstɪŋ daʊt/

Hoài nghi từ trước

noun
violent doubt
/ˈvaɪələnt daʊt/

nghi vấn bạo lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY