Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dog"

noun
top dog
/ˈtɒp dɒɡ/

người đứng đầu, người có địa vị cao

noun
search and rescue dog
/sərʧ ænd ˈrɛskjuː dɔɡ/

chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn

noun
guide dog
/ˈɡaɪd dɔːɡ/

chó dẫn đường

noun
working dog
/ˈwɜːrkɪŋ dɔːɡ/

chó nghiệp vụ

noun
unlicensed dog owner
/ʌnˈlaɪsnst dɔːɡ ˈəʊnər/

người nuôi chó trái quy định

verb
find the owner for the dog
/faɪnd ðə ˈoʊnər fɔːr ðə dɔːɡ/

tìm chủ nhân cho chú chó

noun
puffy dog
/ˈpʌf.i dɒg/

chó bồng bềnh, chó có bộ lông dày và xù

noun
mixed-breed dog
/mɪkst-briːd dɒg/

Chó lai, chó hỗn hợp các giống

noun
wailing dog
/ˈweɪ.lɪŋ dɒg/

Chó sủa rên rỉ, thường phát ra tiếng khóc than hoặc kêu la kéo dài

noun
service dog
/ˈsɜːvɪs dɒg/

chó phục vụ

noun
noisy dog
/ˈnɔɪzi dɔg/

chó ồn ào

noun
companion dog
/kəmˈpænjən dɒg/

chó bạn đồng hành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY