noun
top dog
người đứng đầu, người có địa vị cao
noun
search and rescue dog
chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn
noun
unlicensed dog owner
người nuôi chó trái quy định
verb
find the owner for the dog
/faɪnd ðə ˈoʊnər fɔːr ðə dɔːɡ/ tìm chủ nhân cho chú chó
noun
puffy dog
chó bồng bềnh, chó có bộ lông dày và xù
noun
mixed-breed dog
Chó lai, chó hỗn hợp các giống
noun
wailing dog
Chó sủa rên rỉ, thường phát ra tiếng khóc than hoặc kêu la kéo dài