Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " diving"

noun
aerial diving
/ˈɛəriəl ˈdaɪvɪŋ/

nhảy từ trên không

noun
team diving
/tiːm ˈdaɪvɪŋ/

lặn theo nhóm

noun
underwater diving
/ˈʌndərˌwɔːtər ˈdaɪvɪŋ/

lặn dưới nước

noun
free diving
/friː ˈdaɪ.vɪŋ/

lặn tự do

noun
free diving athlete
/friː ˈdaɪ.vɪŋ ˈæθ.liːt/

vận động viên lặn tự do

noun
scuba diving
/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/

lặn với bình khí

noun
synchronized diving
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈdaɪvɪŋ/

Lặn đồng bộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY