Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " diving"

noun
aerial diving
/ˈɛəriəl ˈdaɪvɪŋ/

nhảy từ trên không

noun
team diving
/tiːm ˈdaɪvɪŋ/

lặn theo nhóm

noun
underwater diving
/ˈʌndərˌwɔːtər ˈdaɪvɪŋ/

lặn dưới nước

noun
free diving
/friː ˈdaɪ.vɪŋ/

lặn tự do

noun
free diving athlete
/friː ˈdaɪ.vɪŋ ˈæθ.liːt/

vận động viên lặn tự do

noun
scuba diving
/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/

lặn với bình khí

noun
synchronized diving
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈdaɪvɪŋ/

Lặn đồng bộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY