Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " disturb"

noun
Do Not Disturb mode
/duː nɒt dɪˈstɜːb məʊd/

chế độ Không làm phiền

noun
Emotional disturbance
/ɪˈmoʊʃənəl dɪˈstɜrbəns/

Rối loạn cảm xúc

verb
cause a disturbance
/kɔz ə dɪˈstɜrbəns/

gây náo loạn

noun
identity disturbance
/aɪˈdɛntɪti dɪsˈtɜːrbəns/

rối loạn bản sắc

noun
sleep disturbance
/sliːp dɪsˈtɜːrbəns/

rối loạn giấc ngủ

verb
don't disturb
/doʊnt dɪˈstɜrb/

đừng làm phiền

verb
do not disturb
/duː nɒt dɪsˈtɜːrb/

Xin đừng làm phiền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY