Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " discipline"

noun
lane discipline
/leɪn ˈdɪsəplɪn/

tuân thủ làn đường

verb
To discipline children
tuː ˈdɪsɪplɪn ˈtʃɪldrən

Kỷ luật con cái

noun
violation of discipline
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˈdɪsəplɪn/

vi phạm kỷ luật

noun
Positive discipline
/ˈpɒzətɪv ˈdɪsɪplɪn/

Kỷ luật tích cực

verb
be disciplined
/biː ˈdɪsəplɪnd/

có kỷ luật

noun phrase
high discipline
/haɪ ˈdɪsəplɪn/

kỷ luật cao

noun
scientific discipline
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈdɪsəplɪn/

ngành khoa học

verb phrase
modify discipline
/ˈmɒdɪfaɪ ˈdɪsɪplɪn/

Sửa đổi kỷ luật

noun
combat discipline
/ˈkɒm.bæt dɪs.ə.plɪn/

kỷ luật trong huấn luyện chiến đấu

noun
martial discipline
/ˈmɑːrʃəl ˈdɪsəplɪn/

kỷ luật võ thuật

noun
academic discipline
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈdɪs.ə.plɪn/

khoa học chuyên ngành

noun
academic disciplines
/ˈæk.ə.dɛm.ɪk ˈdɪs.ə.plɪnz/

các lĩnh vực học thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY