Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dirt"

verb
play dirty
/pleɪ ˈdɜːrti/

chơi xấu

verb
adhere to the point of being dirty
/əˈdhir tuː ðə pɔɪnt ɒv ˈbiːɪŋ ˈdɜːti/

bám bẩn

verb
prevent dirt accumulation
/prɪˈvɛnt dɜːrt əˌkjuːmjəˈleɪʃən/

ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn

verb
avoid accumulating dirty laundry
/əˈvɔɪd əˈkjuːmjəˌleɪtɪŋ ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

không để quần áo bẩn tích tụ

Adjective
As gentle as dirt
/ˈdʒentl əz dɜːrt/

Hiền như cục đất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY