Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " difficult"

noun phrase
increasing difficulties

khó khăn gia tăng

noun phrase
Opportunity in difficulty
/ˌɒpəˈtjuːnəti ɪn ˈdɪfɪkəlti/

Cơ hội trong khó khăn

noun
communication difficulty
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈdɪfɪkəlti/

khó khăn trong giao tiếp

verb
handle difficulties
/ˈhændəl ˈdɪfɪˌkʌltiz/

giải quyết khó khăn

verb
encounter difficulties
/ɪnˈkaʊntər ˈdɪfɪˌkʌltiz/

gặp khó khăn

verb
resolve any difficulty
/rɪˈzɒlv ˈɛni ˈdɪfɪkəlti/

khúc mắc đều có thể hóa giải

noun
mobility difficulties
/moʊˈbɪləti ˈdɪfɪkʌltiz/

khó khăn khi di chuyển

verb
share difficulties
/ʃɛər ˈdɪfɪkəltiz/

chia sẻ khó khăn

noun phrase
Life's difficulties
/laɪfs ˈdɪfɪkəltiz/

Khó khăn trong cuộc sống

phrase
Life is difficult
/laɪf ɪz ˈdɪfɪkəlt/

Cuộc sống khó khăn

adjective
more difficult
/mɔːr ˈdɪfɪkəlt/

khó khăn hơn

noun
engineering difficulty
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ ˈdɪfɪkəlti/

khó khăn kỹ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY