Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " di tích"

verb phrase
Explore the historic district
/ɪkˈsplɔːr ðə hɪˈstɒrɪk ˈdɪstrɪkt/

Khám phá khu di tích lịch sử

noun
relic safety
/ˈrɛlɪk ˈseɪfti/

an toàn di tích

noun
relics
/ˈrelɪks/

di vật, di tích

noun
National historical site
/ˈnæʃənəl hɪˈstɔːrɪkəl saɪt/

Khu di tích Quốc gia

verb phrase
Paying homage to relics
/ˌpeɪɪŋ ˈhɒmɪdʒ tuː ˈrɛlɪks/

Tưởng nhớ và tôn kính di tích

noun
Relic worship
/ˈrɛlɪk ˈwɜːrʃɪp/

Sùng bái di tích

noun
Preservation of relics
/priːzərˈveɪʃən ɒv ˈrelɪks/

bảo tồn di tích

noun
relic veneration
/ˈrɛlɪk vəˌnɛˈreɪʃən/

sùng kính di tích

noun
historic preservation
/hɪsˈtɒrɪk prɛzərˈveɪʃən/

bảo tồn di tích

noun
khảo cổ học
/kʰaːʊ̯ ˈkɔː hɔk/

Nghệ thuật và khoa học nghiên cứu các di tích và hiện vật của nền văn hóa cổ xưa.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY