noun
chinese dessert
món tráng miệng Trung Quốc
noun
green bean dessert
món tráng miệng làm từ đậu xanh hoặc đậu Hà Lan
noun
light dessert
món tráng miệng nhẹ, thường là món ăn ngọt nhỏ, dễ ăn sau bữa chính
noun
mung bean dessert
Món tráng miệng từ đậu xanh
noun
frozen dessert
món tráng miệng đông lạnh
noun
taro dessert
Món tráng miệng từ khoai môn, thường được làm với nước cốt dừa và đường.
noun
sweet mung bean dessert
/swiːt mʌŋ biːn dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng từ đậu xanh ngọt
noun
carrot dessert
món tráng miệng từ cà rốt