Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dessert"

noun
chinese dessert
/ˈtʃaɪniz dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng Trung Quốc

noun
green bean dessert
/griːn biːn dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng làm từ đậu xanh hoặc đậu Hà Lan

noun
light dessert
/laɪt dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng nhẹ, thường là món ăn ngọt nhỏ, dễ ăn sau bữa chính

noun
vietnamese dessert
/viɛt.nəˈmiːz dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng Việt Nam

noun
mung bean dessert
/mʌŋ biːn dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng từ đậu xanh

noun
frozen dessert
/ˈfroʊ.zən dɪˈzɜrt/

món tráng miệng đông lạnh

noun
taro dessert
/ˈtɑː.roʊ dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng từ khoai môn, thường được làm với nước cốt dừa và đường.

noun
boba dessert
/ˈboʊ.bə dɪˈzɜrt/

Món tráng miệng boba

noun
ice dessert
/aɪs dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng lạnh

noun
sweet mung bean dessert
/swiːt mʌŋ biːn dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng từ đậu xanh ngọt

noun
carrot dessert
/ˈkær.ət dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ cà rốt

noun
cold dessert
/koʊld dɪˈzɜrt/

món tráng miệng lạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY