Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " depiction"

noun
detailed depiction
/dɪˈteɪld dɪˈpɪkʃən/

chi tiết khắc họa

noun phrase
intimate depiction
/ˈɪntɪmət dɪˈpɪkʃən/

mô tả thân mật vui vẻ

noun
graphic depiction
/ˈɡræfɪk dɪˈpɪkʃən/

Miêu tả rõ ràng hoặc minh họa bằng hình ảnh hoặc biểu đồ

noun
cultural depiction
/ˈkʌl.tʃər.əl dɪˈpɪk.ʃən/

miêu tả văn hóa

noun
visual depiction
/ˈvɪʒuəl dɪˈpɪkʃən/

miêu tả bằng hình ảnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY