Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " daily"

noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/

Những thói quen hàng ngày phi thường

idiom
quit the daily grind
/kwɪt ðə ˈdeɪli ɡraɪnd/

thoát khỏi công việc thường nhật nhàm chán

noun
influence on daily routine
/ˈɪnfluəns ɒn ˈdeɪli ruːˈtiːn/

ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày

noun
impact on daily life
ɪmˈpækt ɒn ˈdeɪli laɪf

ảnh hưởng sinh hoạt

verb
grow daily
/ɡroʊ ˈdeɪli/

vươn lên mỗi ngày

noun phrase
The pressure of daily life

Áp lực cơm áo gạo tiền

noun
almost daily meetings
/ɔːlmoʊst ˈdeɪli ˈmiːtɪŋz/

các cuộc họp gần như hằng ngày

noun
national daily
/ˈnæʃ.ən.əl ˈdeɪ.li/

báo hàng ngày quốc gia

noun
official daily
/əˈfɪʃ.əl ˈdeɪ.li/

báo cáo chính thức

noun
People's Daily
/ˈpiːpəlz ˈdeɪli/

Báo Nhân Dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY