noun
Drug industry
Ngành công nghiệp dược phẩm
noun
Pharmaceutical industry
/ˌfɑːrməsˈuːtɪkəl ˈɪndəstri/ Ngành công nghiệp dược phẩm
noun
pharmaceutical distribution network
/ˌfɑːrməsjuːtɪkəl dɪstrɪˈbjuːʃən ˈnetwɜːrk/ mạng lưới phân phối dược phẩm
noun
Food and Drug Administration
/fuːd ænd drʌɡ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm
noun
Essential pharmaceutical product
/ɪˈsɛnʃəl ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl ˈprɑːdʌkt/ Sản phẩm dược phẩm quan trọng
noun
medicated skincare
chăm sóc da bằng các sản phẩm có thành phần dược phẩm hoặc thuốc điều trị
noun
carboxymethylcellulose
/kɑːrˌbɒk.siˌmɛθ.əlˈsɛl.juːz/ cellulose được gắn carboxymethyl, thường được sử dụng như một chất tạo đặc và ổn định trong thực phẩm và dược phẩm