Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cycle"

noun
Calvin cycle
/ˈkælvɪn ˈsaɪkl̩/

Chu trình Calvin

noun
economic cycle
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsaɪkl/

Chu kỳ kinh tế

noun
financial cycle
/faɪˈnænʃəl ˈsaɪkəl/

chu kỳ tài chính

noun
Market cycle
/ˈmɑːrkɪt ˌsaɪkəl/

Chu kỳ thị trường

noun
treatment cycle
/ˈtriːtmənt ˈsaɪkl/

chu kỳ điều trị

noun
Care cycle
/ˈkeər ˈsaɪkl/

Chu trình chăm sóc

noun
Long-term growth cycle
/lɔŋ-tɜːrm groʊθ ˈsaɪkəl/

chu kỳ tăng dài hạn

noun
Life cycle
/ˈlaɪf ˌsaɪkəl/

Vòng đời, chu kỳ sống

noun
2026 cycle
/təˈwɛnti ˈtwɛnti sɪks ˈsaɪkəl/

kỳ giải 2026

noun
Adjustment cycle
/əˈdʒʌstmənt ˈsaɪkl/

chu kỳ điều chỉnh

noun
sexagenary cycle
/ˌsɛksədʒəˈnɛri ˈsaɪkəl/

lục thập hoa giáp

noun
systemic cycle
/sɪˈstɛmɪk ˈsaɪkəl/

chu kỳ hệ thống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY