Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cycle"

noun
Market cycle
/ˈmɑːrkɪt ˌsaɪkəl/

Chu kỳ thị trường

noun
treatment cycle
/ˈtriːtmənt ˈsaɪkl/

chu kỳ điều trị

noun
Care cycle
/ˈkeər ˈsaɪkl/

Chu trình chăm sóc

noun
Long-term growth cycle
/lɔŋ-tɜːrm groʊθ ˈsaɪkəl/

chu kỳ tăng dài hạn

noun
Life cycle
/ˈlaɪf ˌsaɪkəl/

Vòng đời, chu kỳ sống

noun
2026 cycle
/təˈwɛnti ˈtwɛnti sɪks ˈsaɪkəl/

kỳ giải 2026

noun
Adjustment cycle
/əˈdʒʌstmənt ˈsaɪkl/

chu kỳ điều chỉnh

noun
sexagenary cycle
/ˌsɛksədʒəˈnɛri ˈsaɪkəl/

lục thập hoa giáp

noun
systemic cycle
/sɪˈstɛmɪk ˈsaɪkəl/

chu kỳ hệ thống

noun
complete cycle
/kəmˈpliːt ˈsaɪkl/

chu kỳ hoàn chỉnh

noun
holistic cycle
/hoʊˈlɪstɪk ˈsaɪkəl/

chu trình toàn diện

noun
song cycle
/sɔŋ ˈsaɪkəl/

chuỗi ca khúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY