Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " customs"

noun
Vietnamese customs
/ˌviːətˈnæmɪz ˈkʌstəmz/

phong tục Việt Nam

noun
Funeral customs
/ˈfjuːnərəl ˈkʌstəmz/

An táng theo phong tục

noun
digital customs
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkʌstəmz/

hải quan số

noun
electronic customs clearance
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/

thủ tục hải quan điện tử

noun
electronic customs procedures
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈkʌstəmz prəˈsiːdʒərz/

thủ tục hải quan điện tử

noun
Vietnam Customs
/ˌvjetˈnæm ˈkʌstəmz/

Cục Hải quan Việt Nam

noun
austrian customs
/ˈɔːstriən ˈkʌstəmz/

Phép tắc lệ customs của Áo, quy định về hải quan và thuế của Áo

noun
u.s. customs
/juːˌɛs ˈkʌstəmz/

hải quan Hoa Kỳ

noun
japanese customs
/ˈdʒæpəniːz ˈkʌstəmz/

Tập quán Nhật Bản

noun
american customs
/əˈmɛrɪkən ˈkʌstəmz/

Phong tục Mỹ

noun
asian customs
/ˈeɪʒən ˈkʌstəmz/

Phong tục châu Á

noun
thai customs
/taɪ ˈkʌstəmz/

Phong tục của người Thái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY