Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " customs"

noun
digital customs
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkʌstəmz/

hải quan số

noun
electronic customs clearance
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/

thủ tục hải quan điện tử

noun
electronic customs procedures
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈkʌstəmz prəˈsiːdʒərz/

thủ tục hải quan điện tử

noun
Vietnam Customs
/ˌvjetˈnæm ˈkʌstəmz/

Cục Hải quan Việt Nam

noun
austrian customs
/ˈɔːstriən ˈkʌstəmz/

Phép tắc lệ customs của Áo, quy định về hải quan và thuế của Áo

noun
u.s. customs
/juːˌɛs ˈkʌstəmz/

hải quan Hoa Kỳ

noun
japanese customs
/ˈdʒæpəniːz ˈkʌstəmz/

Tập quán Nhật Bản

noun
american customs
/əˈmɛrɪkən ˈkʌstəmz/

Phong tục Mỹ

noun
asian customs
/ˈeɪʒən ˈkʌstəmz/

Phong tục châu Á

noun
thai customs
/taɪ ˈkʌstəmz/

Phong tục của người Thái

noun
southern customs
/ˈsʌð.ərn ˈkʌs.təmz/

tập quán miền Nam

noun
brazilian customs
/brəˈzɪl.jən ˈkʌs.təmz/

Các phong tục tập quán của Brazil

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY