Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " current"

noun
electric current
/ɪˈlektrɪk ˈkʌrənt/

dòng điện

noun
air current
/ˈɛər ˌkʌrənt/

luồng gió

verb
go against the current
/ˌɡoʊ əˈɡenst ðə ˈkɜːrənt/

lội ngược dòng

adverb
both currently

hiện tại cả hai

noun
ocean currents
/ˈoʊʃən ˈkɜːrənts/

Dòng chảy đại dương

noun
earth fault current
/ɜrθ fɔlt ˈkʌrənt/

Dòng điện lỗi đất

verb
stay current
/steɪ ˈkɜːrənt/

cập nhật thông tin mới nhất

noun
contact current
/ˈkɒntækt ˈkʌrənt/

dòng điện tiếp xúc

noun
contact current
/ˈkɒntækt ˈkʌrənt/

dòng điện tiếp xúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY