Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cube"

noun
Tofu cubes
/ˈtoʊfuː kjuːbz/

Đậu phụ cắt khối

noun
Fried tofu cubes
/fraɪd ˈtoʊfuː kjuːbz/

đậu rán cắt miếng

noun
Floating cube
/ˈfloʊtɪŋ kjuːb/

Khối lập phương trôi nổi

noun
cube solving
/kjuːb ˈsoʊvɪŋ/

việc giải quyết khối lập phương (ví dụ Rubik's Cube)

noun
ice cubes
/aɪs kjuːbz/

viên đá lạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

16/12/2025

specification

/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, sự chỉ định

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY