Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cuộc họp"

noun
meeting notes
/ˈmiːtɪŋ noʊts/

biên bản cuộc họp

noun
almost daily meetings
/ɔːlmoʊst ˈdeɪli ˈmiːtɪŋz/

các cuộc họp gần như hằng ngày

noun
panel discussion
/ˈpæn.əl dɪsˈkʌʃ.ən/

buổi thảo luận nhóm các chuyên gia hoặc diễn giả trong một cuộc họp hoặc hội nghị

noun
meeting reservation
/ˈmiːtɪŋ ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt chỗ cuộc họp

noun
second session
/ˈsɛkənd ˈsɛʃən/

Phiên họp thứ hai trong một cuộc họp hoặc phiên làm việc

noun
meeting planner
/ˈmiːtɪŋ ˈplænər/

người lập kế hoạch cuộc họp

noun
meeting arrangement
/ˈmiːtɪŋ əˈrɛndʒmənt/

Sắp xếp cuộc họp

noun
meeting coordinator
/ˈmiːtɪŋ kɔːr.dɪˌneɪ.tər/

người điều phối cuộc họp

noun
meeting secretary
/ˈmiːtɪŋ ˈsɛkrəˌtɛri/

Thư ký cuộc họp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY