noun
almost daily meetings
/ɔːlmoʊst ˈdeɪli ˈmiːtɪŋz/ các cuộc họp gần như hằng ngày
noun
panel discussion
buổi thảo luận nhóm các chuyên gia hoặc diễn giả trong một cuộc họp hoặc hội nghị
noun
second session
Phiên họp thứ hai trong một cuộc họp hoặc phiên làm việc
noun
meeting planner
người lập kế hoạch cuộc họp