Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cuộc họp"

noun
meeting notes
/ˈmiːtɪŋ noʊts/

biên bản cuộc họp

noun
almost daily meetings
/ɔːlmoʊst ˈdeɪli ˈmiːtɪŋz/

các cuộc họp gần như hằng ngày

noun
panel discussion
/ˈpæn.əl dɪsˈkʌʃ.ən/

buổi thảo luận nhóm các chuyên gia hoặc diễn giả trong một cuộc họp hoặc hội nghị

noun
meeting reservation
/ˈmiːtɪŋ ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt chỗ cuộc họp

noun
second session
/ˈsɛkənd ˈsɛʃən/

Phiên họp thứ hai trong một cuộc họp hoặc phiên làm việc

noun
meeting planner
/ˈmiːtɪŋ ˈplænər/

người lập kế hoạch cuộc họp

noun
meeting arrangement
/ˈmiːtɪŋ əˈrɛndʒmənt/

Sắp xếp cuộc họp

noun
meeting coordinator
/ˈmiːtɪŋ kɔːr.dɪˌneɪ.tər/

người điều phối cuộc họp

noun
meeting secretary
/ˈmiːtɪŋ ˈsɛkrəˌtɛri/

Thư ký cuộc họp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY