Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cry"

noun phrase
hundreds of crystal beads
/ˈhʌndrədz əv ˈkrɪstl biːdz/

hàng trăm viên pha lê

verb
break down crying
/breɪk daʊn ˈkraɪɪŋ/

òa khóc

verb
Suddenly cry
/ˈsʌdənlɪ kraɪ/

bất khóc

Noun phrase
A time to cry
/ə taɪm tuː kraɪ/

Một lần để khóc

verb
don't cry
/doʊnt kraɪ/

đừng khóc

noun
mineral crystal
/ˈmɪnərəl ˈkrɪstəl/

tinh thể khoáng chất

noun
solid crystal
/ˈsɒlɪd ˈkrɪstl/

tinh thể rắn

noun
asymmetric cryptography
/æsɪˈmɛtrɪk krɪpˈtɒɡrəfi/

mật mã không đối xứng

noun
public key cryptography
/ˈpʌblɪk kiː ˈkrɪptɒɡrəfi/

Mã hóa khóa công khai

noun
sugar crystals
/ˈʃʊɡər ˈkrɪstlz/

tinh thể đường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY