Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cry"

verb
break down crying
/breɪk daʊn ˈkraɪɪŋ/

òa khóc

verb
Suddenly cry
/ˈsʌdənlɪ kraɪ/

bất khóc

Noun phrase
A time to cry
/ə taɪm tuː kraɪ/

Một lần để khóc

verb
don't cry
/doʊnt kraɪ/

đừng khóc

noun
mineral crystal
/ˈmɪnərəl ˈkrɪstəl/

tinh thể khoáng chất

noun
solid crystal
/ˈsɒlɪd ˈkrɪstl/

tinh thể rắn

noun
asymmetric cryptography
/æsɪˈmɛtrɪk krɪpˈtɒɡrəfi/

mật mã không đối xứng

noun
public key cryptography
/ˈpʌblɪk kiː ˈkrɪptɒɡrəfi/

Mã hóa khóa công khai

noun
sugar crystals
/ˈʃʊɡər ˈkrɪstlz/

tinh thể đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY