Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crop"

noun
new crop
/njuː krɒp/

vụ mùa mới

verb
image cropping
/ˈɪmɪdʒ ˈkrɒpɪŋ/

cắt hình ảnh

noun
plentiful crop
/ˈplɛntɪfəl krɒp/

vụ mùa bội thu

noun phrase
Flooded crops
/ˈflʌdɪd krɒps/

Mùa màng bị ngập lụt

noun
Waterlogged crops
/ˈwɔːtərˌlɒɡd krɒps/

Thu hoạch ngấm nước

noun
early crop
/ˈɜːrli krɒp/

vụ sớm

verb
dust crops
/dʌst krɒps/

phun thuốc trừ sâu cho cây trồng

noun
industrial crop
/ɪnˈdʌstriəl krɒp/

cây công nghiệp

noun
staple crop
/ˈsteɪpəl krɑːp/

cây lương thực chủ yếu

noun
cash crop
/kæʃ krɑːp/

cây trồng chủ lực

verb
protect crops from flooding
/prəˈtɛkt krɒps frɒm ˈflʌdɪŋ/

bảo vệ mùa màng khỏi lũ lụt

verb
to gather crops
/ˈɡæðər krɒps/

thu hoạch mùa màng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY