Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crop"

noun phrase
Flooded crops
/ˈflʌdɪd krɒps/

Mùa màng bị ngập lụt

noun
Waterlogged crops
/ˈwɔːtərˌlɒɡd krɒps/

Thu hoạch ngấm nước

noun
early crop
/ˈɜːrli krɒp/

vụ sớm

verb
dust crops
/dʌst krɒps/

phun thuốc trừ sâu cho cây trồng

noun
industrial crop
/ɪnˈdʌstriəl krɒp/

cây công nghiệp

noun
staple crop
/ˈsteɪpəl krɑːp/

cây lương thực chủ yếu

noun
cash crop
/kæʃ krɑːp/

cây trồng chủ lực

verb
protect crops from flooding
/prəˈtɛkt krɒps frɒm ˈflʌdɪŋ/

bảo vệ mùa màng khỏi lũ lụt

verb
to gather crops
/ˈɡæðər krɒps/

thu hoạch mùa màng

noun
Winter-Spring crop
/ˈwɪntər sprɪŋ krɒp/

Vụ Đông - Xuân

noun
bumper crop
/ˈbʌmpər krɒp/

Thu hoạch đáng kể

noun
ruched crop top
/ˈruːʃt krɒp tɒp/

crop top nhún bèo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY