Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " criticize"

verb
Strongly criticize
/ˈstrɒŋli ˈkrɪtɪsaɪz/

Chê bai gay gắt

verb phrase
European media criticize
/ˌjʊərəˈpiːən ˈmiːdiə ˈkrɪtɪsaɪz/

Truyền thông châu Âu chỉ trích

adjective phrase
Once criticized for being hard to live in
/wʌns ˈkrɪtɪsaɪzd fɔːr ˈbiːɪŋ hɑːd tuː lɪv ɪn/

Từng bị chê khó sống

verb
publicly criticize
/ˈpʌblɪkli ˈkrɪtɪsaɪz/

công khai chỉ trích

verb
be criticized
/biː ˈkrɪtɪsaɪzd/

bị chỉ trích

adjective
frequently criticized
/ˈfriːkwəntli ˈkrɪtɪsaɪzd/

thường xuyên bị chỉ trích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY