The government's policies are frequently criticized by the opposition.
Dịch: Các chính sách của chính phủ thường xuyên bị phe đối lập chỉ trích.
The company has been frequently criticized for its environmental record.
Dịch: Công ty đã thường xuyên bị chỉ trích vì thành tích môi trường của mình.