Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crab"

noun
sour crab soup
/sɔːr kræb suːp/

canh riêu

noun
asian freshwater crab
/ˈeɪʒən ˈfreʃˌwɔːt kræb/

Cua nước ngọt châu Á

noun
swamp crab
/swɒmp kræb/

Cua bùn

noun
marine crab
/məˈrin kræb/

cua biển

noun
live crab
/lɪv kræb/

cua sống

noun
asian pond crab
/ˈeɪʒən pɒnd kræb/

Cua đồng châu Á

noun
fresh crab
/frɛʃ kræb/

cua tươi

noun
fresh crab
/frɛʃ kræb/

cua tươi

noun
river crab
/ˈrɪvər kræb/

cua đồng

noun
ocean crab
/ˈoʊʃən kræb/

cua đại dương

noun
noodle soup with crab
/no͞odl so͞op wɪð kræb/

Bánh canh cua

noun
sea crab
/siː kræb/

cua biển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY