Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " count"

noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

Đất nước du học

noun
Candidate count
/ˈkændɪdət kaʊnt/

Số lượng ứng viên

noun
Ambitious country girl
/æmˈbɪʃəs ˈkʌntri ɡɜːrl/

Cô gái nhà quê đầy tham vọng

noun
final count
/ˈfaɪnl kaʊnt/

Kiểm đếm cuối cùng

noun
ballot count
/ˈbæl.ət kaʊnt/

số phiếu bầu

noun
watch count
/wɒtʃ kaʊnt/

Số lượt xem

noun
cash count
/kæʃ kaʊnt/

kiểm đếm tiền mặt

noun
rapturous countenance
/ˈræptʃərəs ˈkaʊntənəns/

thần thái rạng ngời

idiom
Returning to the countryside to find one’s roots

Phải về quê tìm nguồn trà

noun
aging country
/ˈeɪdʒɪŋ ˈkʌntri/

đất nước già hóa

noun phrase
friendly country
/ˈfrendli ˈkʌntri/

quốc gia thân thiện

noun
West Asian countries
/ˌwest ˈeɪʒən ˈkʌntriz/

Các quốc gia Tây Á

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY