Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cough"

verb
parents cough up money
/pɛərənts kʌf ʌp ˈmʌni/

cha mẹ móc hầu bao

noun
annoying cough
/əˈnɔɪɪŋ kɔf/

cơn ho gây phiền toái

noun
irritating cough
/ˈɪrɪteɪtɪŋ kɔːf/

cơn ho khó chịu

noun
tickly cough
/ˈtɪkli kɔːf/

ho ngứa

noun
nonproductive cough
/nɒnprəˈdʌktɪv kɔf/

cơn ho không có đờm

noun
dry cough
/draɪ kɔf/

ho khan

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY