Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " correction"

noun
afterthought correction
/ˈæftərˌθɔːt kəˈrɛkʃən/

sự sửa chữa muộn

noun phrase
late correction
/leɪt kəˈrɛkʃən/

muộn sửa sai từ lâu

noun
market correction
/ˈmɑːrkɪt kəˈrekʃən/

sự điều chỉnh thị trường

verb phrase
Early correction
/ˈɜːrli kəˈrekʃən/

chấn chỉnh sớm

noun
tone correction
/toʊn kəˈrɛkʃən/

chỉnh sửa âm sắc

noun
error correction
/ˈerər kəˈrekʃən/

sửa lỗi

noun
optical correction
/ˈɒptɪkəl kəˈrɛkʃən/

sự chỉnh quang học, việc điều chỉnh hoặc sửa chữa các vấn đề về thị lực bằng thiết bị quang học như kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp quang học khác

noun
color correction
/ˈkʌlər kəˈrɛkʃən/

sự điều chỉnh màu sắc

noun
imperfection correction
/ɪmˌpɜːrfɛkʃən kəˈrɛkʃən/

sự sửa chữa không hoàn hảo

noun
surgical correction
/ˈsɜːr.dʒɪ.kəl kəˈrɛk.ʃən/

sự chỉnh sửa phẫu thuật

noun
paper correction
/ˈpeɪ.pər kəˈrɛk.ʃən/

sự sửa chữa giấy

noun
assignment correction
/əˈsaɪnmənt kəˈrɛkʃən/

sự sửa chữa bài tập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY