sự chỉnh quang học, việc điều chỉnh hoặc sửa chữa các vấn đề về thị lực bằng thiết bị quang học như kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp quang học khác
noun
color correction
/ˈkʌlər kəˈrɛkʃən/
sự điều chỉnh màu sắc
noun
imperfection correction
/ɪmˌpɜːrfɛkʃən kəˈrɛkʃən/
sự sửa chữa không hoàn hảo
noun
surgical correction
/ˈsɜːr.dʒɪ.kəl kəˈrɛk.ʃən/
sự chỉnh sửa phẫu thuật
noun
paper correction
/ˈpeɪ.pər kəˈrɛk.ʃən/
sự sửa chữa giấy
noun
assignment correction
/əˈsaɪnmənt kəˈrɛkʃən/
sự sửa chữa bài tập
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
13/09/2025
recreational sports
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi