Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " correct"

verb
apply correctly
/əˈplaɪ kəˈrektli/

áp dụng đúng cách

adjective
Protected and correct
/prəˈtektɪd ænd kəˈrekt/

Được bảo vệ và chính xác

adjective
Not correcting
/nɒt kəˈrɛktɪŋ/

Không sửa chữa

Verb phrase
Not bothering to correct
/nɒt ˈbɒðərɪŋ tə kəˈrɛkt/

Chẳng buồn đính chính

noun
afterthought correction
/ˈæftərˌθɔːt kəˈrɛkʃən/

sự sửa chữa muộn

noun phrase
late correction
/leɪt kəˈrɛkʃən/

muộn sửa sai từ lâu

noun
market correction
/ˈmɑːrkɪt kəˈrekʃən/

sự điều chỉnh thị trường

verb
ensure correct order
/ɪnˈʃʊər kəˈrɛkt ˈɔːrdər/

đảm bảo đúng đơn hàng

adjective
absolutely correct
/ˈæbsəˌlutli kəˈrɛkt/

hết sức đúng đắn

adjective
purple color correcting
/ˈpɜːr.pəl ˈkʌlər kəˈrɛktɪŋ/

nâng tone tím

verb phrase
Early correction
/ˈɜːrli kəˈrekʃən/

chấn chỉnh sớm

noun
tone correction
/toʊn kəˈrɛkʃən/

chỉnh sửa âm sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY