Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " correct"

verb
ensure correct order
/ɪnˈʃʊər kəˈrɛkt ˈɔːrdər/

đảm bảo đúng đơn hàng

adjective
absolutely correct
/ˈæbsəˌlutli kəˈrɛkt/

hết sức đúng đắn

adjective
purple color correcting
/ˈpɜːr.pəl ˈkʌlər kəˈrɛktɪŋ/

nâng tone tím

verb phrase
Early correction
/ˈɜːrli kəˈrekʃən/

chấn chỉnh sớm

noun
tone correction
/toʊn kəˈrɛkʃən/

chỉnh sửa âm sắc

verb
choose correctly
/tʃuːz kəˈrektli/

chọn đúng

noun
error correction
/ˈerər kəˈrekʃən/

sửa lỗi

verb
go around social media to correct something

đi khắp MXH để sửa

Noun
Opportunity to correct mistakes
/əˌpɔːrtuːˈnɪti tuː kəˈrɛkt mɪˈsteɪks/

Cơ hội sửa sai

adverb
Use correctly
/juːz kəˈrektli/

Dùng đúng cách

noun
First correct step
/fɜːrst kəˈrɛkt stɛp/

bước đi đúng đắn đầu tiên

noun
optical correction
/ˈɒptɪkəl kəˈrɛkʃən/

sự chỉnh quang học, việc điều chỉnh hoặc sửa chữa các vấn đề về thị lực bằng thiết bị quang học như kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp quang học khác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY