Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " corn"

noun phrase
Hidden corners revealed
/ˈhɪdn ˈkɔːrnərz rɪˈviːld/

Góc khuất hé lộ

noun
kitchen corner
/ˈkɪtʃɪn ˈkɔːrnər/

Góc bếp

noun phrase
hidden corners
/ˈhɪdn ˈkɔːrnərz/

các góc khuất

noun phrase
Mirror reflecting the hidden corners of the soul
/ˈmɪrər rɪˈflɛktɪŋ ðə ˈhɪdn̩ ˈkɔːrnərz əv ðə soʊl/

Tấm gương phản chiếu những góc khuất trong tâm hồn

noun phrase
Hidden corners of love
/ˈhɪdn ˈkɔːrnərz ʌv lʌv/

góc khuất tình ái

noun
hidden corner
/ˈhɪdn ˈkɔːrnər/

góc khuất

noun
Header to the far corner
/ˈhɛdər tuː ðə fɑːr ˈkɔːrnər/

Đánh đầu về góc xa

verb
find the top corner
/faɪnd ðə tɒp ˈkɔːrnər/

tìm góc trên cùng

verb
shoot into the top corner
/ʃuːt ˈɪntuː ðə tɒp ˈkɔːnər/

sút vào góc cao

phrase
lost the ball after the corner

mất bóng sau phạt góc

noun
Stair corner
/stɛər ˈkɔːrnər/

Góc cầu thang

noun phrase
Moldy corner of the staircase
/ˈmoʊldi ˈkɔːrnər əv ðə ˈstɛərˌkeɪs/

Góc cầu thang ẩm mốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY