Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " content"

noun
inappropriate content
/ˌɪnəˈproʊpriət ˈkɑːntent/

nội dung không phù hợp

noun
protein content
/ˈproʊtiːn kənˈtɛnt/

Hàm lượng protein

noun
gratuitous content
/ɡrəˈtjuːɪtəs ˈkɒntent/

nội dung vô bổ, nội dung không cần thiết

noun
Popular online content
/ˈpɒpjʊlər ˈɒnˌlaɪn ˈkɒntɛnt/

Nội dung trực tuyến phổ biến

noun phrase
lengthy content
/ˈleŋθi ˈkɑːntent/

nội dung dài

noun
user-generated content
/ˌjuːzər dʒɛnəˌreɪtɪd ˈkɒntɛnt/

Nội dung do người dùng tạo ra

noun
fiber content
/ˈfaɪbər ˈkɒntent/

hàm lượng chất xơ

noun
offensive content
/əˈfɛnsɪv ˈkɑntɛnt/

nội dung phản cảm

noun
graphic content
/ˈɡræfɪk ˈkɒntent/

nội dung đồ họa

noun
disturbing content
/dɪˈstɜːrbɪŋ ˈkɑːntent/

nội dung gây khó chịu, nội dung gây xáo trộn

noun
transfer content
/ˈtrænsfɜːr ˈkɒntent/

nội dung chuyển khoản

noun
point of contention
/pɔɪnt əv kənˈtɛnʃən/

điểm tranh cãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY