Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " contamination"

noun
Toxic contamination
/ˈtɒksɪk kənˌtæmɪˈneɪʃən/

Ô nhiễm độc hại

noun
soil contamination
/ˈsɔɪl kənˌtæmɪˈneɪʃən/

Ô nhiễm đất

noun
Chemical contamination
/ˈkemɪkl kənˌtæmɪˈneɪʃən/

Nhiễm hóa chất

noun
atmospheric contamination
/ˌætməsˈfɛərɪk kənˌtæmɪˈneɪʃən/

ô nhiễm khí quyển

noun
air contamination
/ɛr ˌkɒntæmɪˈneɪʃən/

ô nhiễm không khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY