Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " contact"

noun
skin contact
/skɪn ˈkɒntækt/

tiếp xúc da

verb
cut off contact
/kʌt ɔf ˈkɒntækt/

cất đứt liên lạc

noun
direct contact
/daɪˈrɛkt ˈkɒntækt/

tiếp xúc trực tiếp

noun
marketing contact
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkɑːntækt/

đầu mối liên hệ tiếp thị

noun
media contact
/ˈmiːdiə ˈkɒntækt/

đầu mối liên hệ truyền thông

verb
lose contact
/luːz ˈkɒntækt/

mất liên lạc

noun
pig procurement contact
/pɪɡ prəˈkjʊrmənt ˈkɑːntækt/

liên hệ thu mua số lợn

verb
Expeditiously contact
/ˌekspəˈdɪʃəsli ˈkɒntækt/

Liên hệ khẩn trương

noun
close contact
/ˈkloʊs ˈkɑːntækt/

người lành tiếp xúc

noun
official contact
/əˈfɪʃəl ˈkɒntækt/

liên hệ chính thức

noun
advertising contact
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈkɒntækt/

liên hệ quảng cáo

noun
advertising contact
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈkɒntækt/

liên hệ quảng cáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY