Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " constrain"

noun
legal constraint
/ˈliːɡəl kənˈstreɪnt/

Ràng buộc pháp lý

noun
time constraint
/taɪm kənˈstreɪnt/

hạn chế về thời gian

noun
budget constraints
/ˈbʌdʒɪt kənˈstreɪnts/

hạn chế về ngân sách

noun
Budgetary constraints
/ˈbʌdʒɪteri kənˈstreɪnts/

Những hạn chế về ngân sách

noun
environmental constraint
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl kənˈstreɪnt/

Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển

noun
evaluation constraint
/ˌɛvələˈweɪʃən kənˈstreɪnt/

Hạn chế trong quá trình đánh giá hoặc xét duyệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY