noun
Budgetary constraints
/ˈbʌdʒɪteri kənˈstreɪnts/ Những hạn chế về ngân sách
noun
environmental constraint
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl kənˈstreɪnt/ Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển
noun
evaluation constraint
/ˌɛvələˈweɪʃən kənˈstreɪnt/ Hạn chế trong quá trình đánh giá hoặc xét duyệt