Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " congestion"

noun
lung congestion
/lʌŋ kənˈdʒɛs.tʃən/

tình trạng tắc nghẽn phổi

noun
psychological congestion
/saɪˈkɒlədʒɪkəl kənˈdʒɛstʃən/

tắc nghẽn tâm lý

noun
pulmonary congestion
/ˈpʌlməˌnɛri kənˈdʒɛstʃən/

sự tắc nghẽn phổi

noun
traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən/

tắc nghẽn giao thông

noun
nasal congestion
/ˈneɪ.zəl kənˈdʒɛs.tʃən/

tắc nghẹt mũi

noun
nasal congestion
/ˈneɪ.zəl kənˈdʒɛs.tʃən/

Tắc mũi

noun
nasal congestion
/ˈneɪ.zəl kənˈdʒɛs.tʃən/

tắc nghẽn mũi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY