Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " configuration"

noun
optimal configuration
/ˈɒptɪməl kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

cấu hình tối ưu

noun
seating configuration
/ˈsiːtɪŋ kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

cấu hình chỗ ngồi

noun
Triple-motor configuration
/ˈtrɪpl ˈmoʊtər kənˌfɪɡjəˈreɪʃən/

cấu hình ba động cơ

noun
default configuration
/dɪˈfɔːlt kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

Cấu hình khởi điểm

noun
stellar configuration
/ˈstɛl.ər kən.fɪɡ.əˌreɪ.ʃən/

Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.

noun
electrical configuration
/ɪˈlɛktrɪkəl kənˈfɪɡjʊrəʊn/

cấu hình điện

noun
lip configuration
/lɪp kənˌfɪɡəˈreɪʃən/

hình dạng môi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY