Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cone"

noun
Cat cone
/kæt koʊn/

Vòng cổ chống liếm cho mèo

noun
Dog cone
/dɒɡ koʊn/

Loa chống liếm cho chó

noun
snow cone
/snoʊ koʊn/

bông tuyết

noun
snow cone
/snoʊ koʊn/

đá bào

noun
fir cone
/fɜːr koʊn/

cái chóp thông

noun
cedar cone
/ˈsiː.dər koʊn/

quả thông

noun
pine cone
/paɪn koʊn/

nón thông

noun
ice cream cone
/aɪs kriːm koʊn/

Cốc kem

noun
pine cone
/paɪn koʊn/

chiều thông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY