Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cone"

noun
Cat cone
/kæt koʊn/

Vòng cổ chống liếm cho mèo

noun
Dog cone
/dɒɡ koʊn/

Loa chống liếm cho chó

noun
snow cone
/snoʊ koʊn/

bông tuyết

noun
snow cone
/snoʊ koʊn/

đá bào

noun
fir cone
/fɜːr koʊn/

cái chóp thông

noun
cedar cone
/ˈsiː.dər koʊn/

quả thông

noun
pine cone
/paɪn koʊn/

nón thông

noun
ice cream cone
/aɪs kriːm koʊn/

Cốc kem

noun
pine cone
/paɪn koʊn/

chiều thông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY