Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " conditioning"

noun
body conditioning
/ˈbɒdi kənˈdɪʃənɪŋ/

rèn luyện thể chất

verb
activate air conditioning
/ˈæktɪveɪt ˈeər kənˈdɪʃənɪŋ/

bật điều hòa

verb
use air conditioning
/juːz er kənˈdɪʃənɪŋ/

dùng điều hòa

noun
air conditioning system
/ˈɛər kənˌdɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống điều hòa

noun
physical conditioning
/ˈfɪzɪkəl kənˈdɪʃənɪŋ/

Huấn luyện thể chất, quá trình cải thiện thể lực và thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện

noun
hvac industry
/ˈeɪtʃˌvæk ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) liên quan đến hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.

noun
water conditioning
/ˈwɔːtər kənˈdɪʃənɪŋ/

Điều chỉnh nước

noun
air conditioning unit
/ɛə kənˈdɪʃənɪŋ juːnɪt/

thiết bị điều hòa không khí

noun
air conditioning
/ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/

hệ thống điều hòa không khí

noun
air conditioning outdoor system
/ɛr ˌkɒndɪˈʃənɪŋ aʊtˈdɔːr ˈsɪstəm/

Hệ thống điều hòa không khí ngoài trời

noun
refrigeration and air conditioning
/rɪˌfrɪdʒəˈreɪʃən ənd ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/

Sự làm lạnh và điều hòa không khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY