verb
activate air conditioning
/ˈæktɪveɪt ˈeər kənˈdɪʃənɪŋ/ bật điều hòa
noun
physical conditioning
Huấn luyện thể chất, quá trình cải thiện thể lực và thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện
noun
hvac industry
Ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) liên quan đến hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.
noun
air conditioning unit
thiết bị điều hòa không khí
noun
air conditioning
hệ thống điều hòa không khí
noun
air conditioning outdoor system
/ɛr ˌkɒndɪˈʃənɪŋ aʊtˈdɔːr ˈsɪstəm/ Hệ thống điều hòa không khí ngoài trời
noun
refrigeration and air conditioning
/rɪˌfrɪdʒəˈreɪʃən ənd ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ Sự làm lạnh và điều hòa không khí