Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " concert"

verb phrase
review a two-night concert
/rɪˈvjuː ə tuː-naɪt ˈkɒnsərt/

xem xét hai đêm concert

verb phrase
call for concert cancellation
/kɔːl fɔːr ˈkɒnsɜːt ˌkænsəˈleɪʃən/

kêu gọi huỷ concert

noun
Asia-wide concert tour
/ˈeɪʒə waɪd ˈkɒnsərt tʊr/

Tour lưu diễn xuyên châu Á

noun
gala concert
/ˈɡɑːlə ˈkɒnsərt/

đại nhạc hội

noun
charity concert
/ˈtʃærəti ˈkɒnsərt/

buổi hòa nhạc từ thiện

noun
benefit concert
/ˈbenɪfɪt ˈkɑːnsərt/

buổi hòa nhạc từ thiện

noun
Outdoor concert
/ˈaʊtdɔːr ˈkɑːnsərt/

Buổi hòa nhạc ngoài trời

verb
Go to a concert
/ɡoʊ tuː ə ˈkɑːnsərt/

Đi xem hòa nhạc

noun
final concert
/ˈfaɪnl ˈkɒnsərt/

concert cuối

noun
National concert
/ˈnæʃənəl ˈkɑːnsərt/

Buổi hòa nhạc quốc gia

noun
intimate concert
/ˈɪntɪmət ˈkɒnsərt/

buổi hòa nhạc thân mật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY