Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " composition"

noun
cosmetic composition
/ˌkɒzˈmɛtɪk ˌkɒmpəˈzɪʃən/

thành phần mỹ phẩm

noun
Dynamic composition
/daɪˈnæmɪk ˌkɒmpəˈzɪʃən/

Bố cục động

noun
Asymmetrical composition
/ˌeɪsɪˈmetrɪkl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

Bố cục bất đối xứng

noun
Open composition
/ˈoʊpən ˌkɒmpəˈzɪʃən/

Bố cục mở

noun phrase
Similar chemical composition
/ˈsɪmɪlər ˈkɛmɪkəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

thành phần hóa học tương tự

noun
chemical composition
/ˈkemɪkəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

thành phần hóa học

adjective
Vague Composition
/veɪɡ ˌkɒmpəˈzɪʃən/

mập mờ thành phần

noun
visual composition
/ˈvɪʒuəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/

bố cục hình ảnh

noun
aesthetic composition
/ɛsˈθɛtɪk kəmˈpəʊzɪʃən/

cấu trúc thẩm mỹ

noun
cost composition
/kɔːst kəmˈpəʊzɪʃən/

cấu thành chi phí

noun
food composition
/fuːd kəmˈpəʊ.zɪʃ.ən/

thành phần thực phẩm

noun
fruit composition
/fruːɪt kəmˈpəʊ.zɪʃ.ən/

thành phần trái cây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY